Nghĩa của từ tonsure trong tiếng Việt

tonsure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tonsure

US /ˈtɑːn.ʃɚ/
UK /ˈtɑːn.ʃɚ/
"tonsure" picture

danh từ

sự cạo đầu, sự xuống tóc

The top back part of a monk's head from which a circle of hair has been removed.

Ví dụ:

Tonsure is the practice of cutting or shaving some or all of the hair on the scalp as a sign of religious devotion or humility.

Cạo đầu là thực hành cắt hoặc cạo một số hoặc toàn bộ tóc trên da đầu như một dấu hiệu của sự sùng đạo hoặc khiêm tốn.