Nghĩa của từ settled trong tiếng Việt

settled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

settled

US /ˈset̬.əld/
UK /ˈset̬.əld/
"settled" picture

tính từ

ổn định, không thay đổi, chắc chắn

Comfortable and happy with your home, job, way of life, etc.

Ví dụ:

She seems fairly settled in her new job already.

Cô ấy có vẻ khá ổn định với công việc mới của mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: