Nghĩa của từ "the dust settles" trong tiếng Việt

"the dust settles" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

the dust settles

US /ðə dʌst ˈset.əlz/
"the dust settles" picture

thành ngữ

tình hình lắng xuống

If the dust settles after an argument or big change, the situation becomes calmer.

Ví dụ:

We thought we'd let the dust settle before discussing the other matter.

Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ để cho tình hình lắng xuống trước khi thảo luận về vấn đề khác.