Nghĩa của từ stable trong tiếng Việt

stable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stable

US /ˈsteɪ.bəl/
UK /ˈsteɪ.bəl/
"stable" picture

tính từ

vững chắc, ổn định, kiên định, bình tĩnh

(of an object or structure) not likely to give way or overturn; firmly fixed.

Ví dụ:

Specially designed dinghies that are very stable.

Những chiếc xuồng ba lá được thiết kế đặc biệt hoạt động rất ổn định.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

chuồng ngựa, đàn ngựa đua

A building in which horses are kept.

Ví dụ:

They built a new stable.

Họ đã xây dựng một chuồng ngựa mới.