Nghĩa của từ quietude trong tiếng Việt

quietude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quietude

US /ˈkwaɪə.tuːd/
UK /ˈkwaɪə.tuːd/

sự yên tĩnh

danh từ

a state of being calm and peaceful:
Ví dụ:
In many of his poems the poet reflects on the quietude of the countryside.