Nghĩa của từ "senior nursing officer" trong tiếng Việt

"senior nursing officer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

senior nursing officer

US /ˌsiː.ni.ə ˈnɜː.sɪŋ ɒf.ɪ.sər/
"senior nursing officer" picture

danh từ

cán bộ điều dưỡng cấp cao

A person in charge of a group of nurses in a hospital.

Ví dụ:

The senior nursing officer decided to take early retirement.

Cán bộ điều dưỡng cấp cao quyết định nghỉ hưu sớm.