Nghĩa của từ self-employed trong tiếng Việt

self-employed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

self-employed

US /ˌself.ɪmˈplɔɪd/
"self-employed" picture

tính từ

làm tư, làm riêng, tự làm chủ, làm việc tự do

Not working for an employer but finding work for yourself or having your own business.

Ví dụ:

I decided to become self-employed.

Tôi quyết định trở thành làm việc tự do.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: