Nghĩa của từ employed trong tiếng Việt

employed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

employed

UK

làm thuê

tính từ

(of a person) having a paid job.
Ví dụ:
up to 40 percent of employed people are in part-time jobs
Từ trái nghĩa:

other

Từ liên quan: