Nghĩa của từ self-consciously trong tiếng Việt

self-consciously trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

self-consciously

US /ˌselfˈkɒn.ʃəs.li/
"self-consciously" picture

danh từ

tự giác, e dè, ngượng ngùng, ngượng ngập

In a way that shows you are aware of the effect that is being produced.

Ví dụ:

The world of celebrity is very self-consciously constructed.

Thế giới của những người nổi tiếng được xây dựng một cách rất tự giác.