Nghĩa của từ self-confident trong tiếng Việt
self-confident trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
self-confident
US /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/

tính từ
tự tin
Behaving calmly because you have no doubts about your ability or knowledge.
Ví dụ:
At school he was popular and self-confident, and we weren't surprised at his later success.
Ở trường, anh ấy nổi tiếng và tự tin, và chúng tôi không ngạc nhiên về thành công sau này của anh ấy.