Nghĩa của từ self-portrait trong tiếng Việt

self-portrait trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

self-portrait

US /ˌselfˈpɔː.treɪt/
"self-portrait" picture

danh từ

bức chân dung tự họa, bài tự tả

A picture, photograph, or piece of writing that you make of or about yourself.

Ví dụ:

How accurate is his self-portrait?

Bức chân dung tự họa của anh ấy chính xác đến mức nào?