Nghĩa của từ sea trong tiếng Việt

sea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sea

US /siː/
UK /siː/
"sea" picture

danh từ

biển, bể, vùng biển riêng, sóng biển

The expanse of salt water that covers most of the earth's surface and surrounds its landmasses.

Ví dụ:

a ban on dumping radioactive wastes in the sea

lệnh cấm đổ chất thải phóng xạ ra biển

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: