Nghĩa của từ "sea fish" trong tiếng Việt
"sea fish" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sea fish
US /ˈsiː fɪʃ/

danh từ
cá biển
A fish that can survive the salty water of the sea.
Ví dụ:
Sea fishes come in all shapes, sizes, and colors and live in drastically different depths and temperatures.
Cá biển có đủ hình dạng, kích cỡ, màu sắc và sống ở những độ sâu và nhiệt độ khác nhau rõ rệt.