Nghĩa của từ shore trong tiếng Việt

shore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shore

US /ʃɔːr/
UK /ʃɔːr/
"shore" picture

danh từ

bờ biển

The land along the edge of the sea, the ocean or a lake.

Ví dụ:

to swim from the boat to the shore

bơi từ thuyền vào bờ

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: