Nghĩa của từ sea-green trong tiếng Việt
sea-green trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sea-green
US /ˌsiː ˈɡriːn/

tính từ
có màu xanh nước biển
Blue-green in colour, like the sea.
Ví dụ:
Something that is sea-green is a bluish-green colour like the colour of the sea.
Cái gì có màu xanh nước biển là một màu xanh xanh như màu của biển.
danh từ
màu xanh nước biển
A blue-green colour, like the colour of the sea.
Ví dụ:
Sea green is my favorite color.
Màu xanh nước biển là màu yêu thích của tôi.