Nghĩa của từ "rowing machine" trong tiếng Việt

"rowing machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rowing machine

US /ˈrəʊ.ɪŋ məˌʃiːn/
"rowing machine" picture

danh từ

máy chèo thuyền

A piece of exercise equipment that is used to copy the actions of rowing a boat.

Ví dụ:

I do 40 minutes on the rowing machine every morning.

Tôi tập 40 phút trên máy chèo thuyền mỗi buổi sáng.