Nghĩa của từ machining trong tiếng Việt
machining trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
machining
US /məˈʃiː.nɪŋ/
UK /məˈʃiː.nɪŋ/

danh từ
sự gia công cơ khí, sự gia công
The activity of cutting or shaping metal on a machine.
Ví dụ:
The components require precision machining.
Các thành phần đòi hỏi phải gia công chính xác.