Nghĩa của từ rowing trong tiếng Việt

rowing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rowing

US /ˈroʊ.ɪŋ/
UK /ˈroʊ.ɪŋ/
"rowing" picture

danh từ

môn chèo thuyền

The sport or activity of rowing a boat.

Ví dụ:

I love rowing.

Tôi thích chèo thuyền.