Nghĩa của từ ring trong tiếng Việt
ring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ring
US /rɪŋ/
UK /rɪŋ/

danh từ
chiếc nhẫn, cái vòng, nhóm chính trị, tiếng chuông, sự rung chuông, vòng đấu, sàn đấu, đường dây
A small circular band, typically of precious metal and often set with one or more gemstones, worn on a finger as an ornament or a token of marriage, engagement, or authority.
Ví dụ:
a diamond ring
chiếc nhẫn kim cương
Từ đồng nghĩa: