Nghĩa của từ "wedding ring" trong tiếng Việt

"wedding ring" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wedding ring

US /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/
"wedding ring" picture

danh từ

nhẫn cưới

A ring, usually made of gold, worn to show that you are married.

Ví dụ:

He gave her a diamond wedding ring.

Anh ấy tặng cô ấy chiếc nhẫn cưới kim cương.