Nghĩa của từ encompass trong tiếng Việt

encompass trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

encompass

US /ɪnˈkʌm.pəs/
UK /ɪnˈkʌm.pəs/
"encompass" picture

động từ

bao gồm, chứa đựng, bao quanh, bao trùm, vây quanh

To include a large number or range of things.

Ví dụ:

The job encompasses a wide range of responsibilities.

Công việc bao gồm một loạt các trách nhiệm.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: