Nghĩa của từ "nose ring" trong tiếng Việt

"nose ring" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nose ring

US /ˈnəʊz rɪŋ/
"nose ring" picture

danh từ

khuyên mũi

A ring worn in the nose as a piece of jewellery.

Ví dụ:

girls with sparkling gold nose rings

những cô gái đeo khuyên mũi bằng vàng lấp lánh