Nghĩa của từ quality trong tiếng Việt
quality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quality
US /ˈkwɑː.lə.t̬i/
UK /ˈkwɑː.lə.t̬i/

danh từ
chất lượng, giá trị, phẩm chất, đặc tính
1.
The standard of something as measured against other things of a similar kind; the degree of excellence of something.
2.
A distinctive attribute or characteristic possessed by someone or something.
Ví dụ:
He shows strong leadership qualities.
Anh ấy thể hiện phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
tính từ
chất lượng
Used especially by people trying to sell goods or services to say that something is of a high quality.
Ví dụ:
quality service at a competitive price
dịch vụ chất lượng với giá cả cạnh tranh