Nghĩa của từ "quality control" trong tiếng Việt

"quality control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quality control

US /ˈkwɑː.l.ə.ti kənˌtrəʊl/
"quality control" picture

danh từ

việc kiểm soát chất lượng

The practice of checking goods as they are being produced, to make sure that they are of a high standard.

Ví dụ:

Practical measures such as quality control and testing are very important in the manufacturing process.

Các biện pháp thực tế như kiểm soát chất lượng và thử nghiệm rất quan trọng trong quá trình sản xuất.