Nghĩa của từ "pie chart" trong tiếng Việt

"pie chart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pie chart

US /ˈpaɪ ˌtʃɑːt/
"pie chart" picture

danh từ

biểu đồ hình tròn

A diagram consisting of a circle that is divided into sections to show the size of particular amounts in relation to the whole.

Ví dụ:

Produce a pie chart of each week's figures.

Tạo biểu đồ hình tròn cho các số liệu của mỗi tuần.