Nghĩa của từ "bar chart" trong tiếng Việt
"bar chart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bar chart
US /ˈbɑː ˌtʃɑːt/

danh từ
biểu đồ thanh, biểu đồ cột
A type of graph in which different amounts that are being compared are shown using rectangles that have different lengths but the same width.
Ví dụ:
This bar chart shows each department's overheads in the last 12 months.
Biểu đồ thanh này hiển thị chi phí chung của từng bộ phận trong 12 tháng qua.