Nghĩa của từ "Gantt chart" trong tiếng Việt
"Gantt chart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Gantt chart
US /ˈɡænt tʃɑːt/
danh từ
biểu đồ Gantt
A diagram (= picture) of the stages of a piece of work, showing stages that can be done at the same time, and stages that must be completed before others can start.
Ví dụ:
The activities and their durations are entered on the Gantt chart and the end date is displayed.
Các hoạt động và thời lượng của chúng được nhập vào biểu đồ Gantt và ngày kết thúc được hiển thị.
Từ liên quan: