Nghĩa của từ "flow chart" trong tiếng Việt

"flow chart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flow chart

US /ˈfləʊ tʃɑːt/
"flow chart" picture

danh từ

lưu đồ, sơ đồ quy trình, sơ đồ công nghệ

A diagram that shows the connections between the different stages of a process or parts of a system.

Ví dụ:

Figure 8 shows a simple flow chart for this process.

Hình 8 cho thấy một lưu đồ đơn giản cho quá trình này.

Từ đồng nghĩa: