Nghĩa của từ "mince pie" trong tiếng Việt
"mince pie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mince pie
US /ˌmɪns ˈpaɪ/

danh từ
bánh mince pie, bánh thịt băm
A covered pastry case filled with mincemeat.
Ví dụ:
She leaves him out a mince pie and a glass of milk.
Cô ấy để cho anh ta một chiếc bánh thịt băm và một ly sữa.