Nghĩa của từ "pay attention (to)" trong tiếng Việt

"pay attention (to)" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pay attention (to)

US /peɪ əˈten.ʃən/
"pay attention (to)" picture

cụm từ

chú ý đến, tập trung vào

To watch, listen to, or think about something or someone carefully or with interest.

Ví dụ:

He wasn't paying attention to the safety instructions.

Anh ấy đã không chú ý đến các hướng dẫn an toàn.