Nghĩa của từ "pay up" trong tiếng Việt
"pay up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pay up
US /ˈpeɪ ʌp/

cụm động từ
thanh toán, trả hết (tiền nợ hoặc chi phí)
To pay all the money that you owe to somebody, especially when you do not want to or when the payment is late.
Ví dụ:
He finally paid up the overdue rent.
Anh ấy cuối cùng cũng trả hết tiền thuê nhà quá hạn.