Nghĩa của từ attentive trong tiếng Việt

attentive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attentive

US /əˈten.t̬ɪv/
UK /əˈten.t̬ɪv/
"attentive" picture

tính từ

chăm chú, lưu tâm, ân cần, chu đáo, chú ý

Listening or watching carefully and with interest.

Ví dụ:

He listened, quiet and attentive.

Anh ấy lắng nghe, yên lặng và chăm chú.

Từ trái nghĩa: