Nghĩa của từ ok trong tiếng Việt

ok trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ok

US /ˌoʊˈkeɪ/
UK /ˌoʊˈkeɪ/
"ok" picture

từ cảm thán

vâng, được

Used to express assent, agreement, or acceptance.

Ví dụ:

Ok, I'll pass on your message.

Vâng, tôi sẽ chuyển lời nhắn của bạn.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự đồng ý, sự tán thành

An authorization or approval.

Ví dụ:

Do you know how long it takes for them to give us the ok?

Bạn có biết mất bao lâu để những người đó cho chúng ta sự đồng ý không?

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

tính từ

tốt lắm, đồng ý, tán thành, ổn

Satisfactory but not exceptionally or especially good.

Ví dụ:

The flight was ok.

Chuyến bay đã rất ổn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

trạng từ

tốt, ổn, đồng ý, tán thành

In a satisfactory manner or to a satisfactory extent.

Ví dụ:

The computer continues to work ok.

Máy tính tiếp tục hoạt động tốt.

Từ đồng nghĩa: