Nghĩa của từ yes trong tiếng Việt

yes trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yes

US /jes/
UK /jes/
"yes" picture

từ cảm thán

vâng, phải, dạ, có, được, ừ

Used to give an affirmative response.

Ví dụ:

“Do you understand?” “Yes.”

"Bạn hiểu không?" "."

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

tiếng vâng dạ, phiếu thuận, lời đồng ý

An affirmative answer or decision, especially in voting.

Ví dụ:

Answering with assured and ardent yeses.

Trả lời bằng những lời đồng ý chắc chắn và nhiệt tình.

Từ liên quan: