Nghĩa của từ fine trong tiếng Việt
fine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fine

danh từ
trời đẹp, tiền phạt
An amount of money that has to be paid as a punishment for not obeying a rule or law.
The maximum penalty for the offense is a $1,000 fine.
Hình phạt tối đa cho hành vi vi phạm là 1.000 đô la tiền phạt.
động từ
làm thanh, trở nên thanh hơn, thon ra, bắt phạt ai, phạt
To charge someone an amount of money as a punishment for not obeying a rule or law.
Drivers who exceed the speed limit can expect to be fined heavily.
Những người lái xe vượt quá tốc độ cho phép có thể bị phạt nặng.
tính từ
tốt, nguyên chất, đẹp, sắc, mịn, khả quan, giỏi, lớn, tinh vi, cao quý
Of high quality.
This was a fine piece of filmmaking.
Đây là một tác phẩm tốt của quá trình làm phim.
trạng từ
hay, khéo, tốt
In a satisfactory or pleasing manner; very well.
It was working fine yesterday.
Nó đã hoạt động tốt ngày hôm qua.