Nghĩa của từ "all right" trong tiếng Việt

"all right" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

all right

US /ˌɔːl ˈraɪt/
"all right" picture

tính từ

tốt, ổn, khỏe mạnh, được

Satisfactory but not especially good; acceptable.
Ví dụ:

The tea was all right.

Trà rất ổn.

trạng từ

hoàn toàn, tốt, ổn, khỏe mạnh, được

In a satisfactory manner or to a satisfactory extent; fairly well.

Ví dụ:

Everything will turn out all right.

Mọi thứ sẽ ổn thôi.

từ cảm thán

được rồi, được thôi

Expressing or asking for assent, agreement, or acceptance.

Ví dụ:

"All right, I'll tell you".

"Được rồi, tôi sẽ nói cho bạn biết".