Nghĩa của từ "offshore banking" trong tiếng Việt
"offshore banking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
offshore banking
US /ˌɑːfˈʃɔːr ˈbæŋ.kɪŋ/

danh từ
ngân hàng nước ngoài
The practice of using a bank that is not based in your own country, because, for example, taxes are lower there.
Ví dụ:
Offshore banking, manufacturing, and tourism form key sectors of the economy.
Ngân hàng nước ngoài, sản xuất và du lịch là những ngành then chốt của nền kinh tế.