Nghĩa của từ "bank statement" trong tiếng Việt

"bank statement" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bank statement

US /ˈbæŋk ˌsteɪt.mənt/
"bank statement" picture

danh từ

bảng sao kê

A record of the money put into and taken out of a bank account.

Ví dụ:

The bank no longer returns the actual cancelled cheques with the bank statement every month.

Ngân hàng không còn trả lại các séc thực đã bị hủy cùng với bảng sao kê ngân hàng hàng tháng.