Nghĩa của từ "retail bank" trong tiếng Việt
"retail bank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retail bank
US /ˈriː.teɪl bæŋk/

danh từ
ngân hàng bán lẻ
A bank that provides services to the public and to small businesses rather than to large companies or organizations.
Ví dụ:
French retail banks have been doing well.
Các ngân hàng bán lẻ của Pháp đã hoạt động tốt.