Nghĩa của từ "investment bank" trong tiếng Việt
"investment bank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
investment bank
US /ɪnˈvest.mənt ˌbæŋk/

danh từ
ngân hàng đầu tư
A bank that helps companies sell and buy shares, or helps them buy other companies or merge (= join together) with each other.
Ví dụ:
The successful bid was led by an investment bank.
Cuộc đấu thầu thành công do một ngân hàng đầu tư dẫn đầu.