Nghĩa của từ "commercial bank" trong tiếng Việt
"commercial bank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commercial bank
US /kəˌmɜːr.ʃəl ˈbæŋk/
UK /kəˌmɜːr.ʃəl ˈbæŋk/

danh từ
ngân hàng thương mại
A bank with branches in many different places that offers services to people and businesses, for example, keeping money in accounts and lending money.
Ví dụ:
After the crash of 1929, commercial banks were barred from doing investment-banking business.
Sau sự sụp đổ năm 1929, các ngân hàng thương mại bị cấm hoạt động kinh doanh ngân hàng đầu tư.