Nghĩa của từ homely trong tiếng Việt

homely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

homely

US /ˈhoʊm.li/
UK /ˈhoʊm.li/
"homely" picture

tính từ

giản dị, chất phác, không kiểu cách

Plain or ordinary, but pleasant.

Ví dụ:

The hotel was homely and comfortable.

Khách sạn rất giản dị và thoải mái.

Từ đồng nghĩa: