Nghĩa của từ "merchant bank" trong tiếng Việt

"merchant bank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

merchant bank

US /ˌmɜː.tʃənt ˈbæŋk/
"merchant bank" picture

danh từ

ngân hàng thương mại

A bank that deals mainly with buying and selling shares and other investments for businesses and private investors.

Ví dụ:

A merchant bank specializes in trading stocks and other investments on behalf of businesses and individual investors.

Một ngân hàng thương mại chuyên giao dịch cổ phiếu và các khoản đầu tư khác thay mặt cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân.