Nghĩa của từ merchant trong tiếng Việt
merchant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
merchant
US /ˈmɝː.tʃənt/
UK /ˈmɝː.tʃənt/

danh từ
thương gia, nhà buôn, người say mê (một lĩnh vực nào đó)
A person who buys and sells goods in large quantities, especially one who imports and exports goods.
Ví dụ:
Venice was once a city of rich merchants.
Venice đã từng là thành phố của những thương gia giàu có.
tính từ
buôn, buôn bán
Relating to merchants, trade, or commerce.
Ví dụ:
merchant fleet
đội tàu buôn
Từ liên quan: