Nghĩa của từ "make off" trong tiếng Việt

"make off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make off

US /meɪk ɑːf/
"make off" picture

cụm động từ

tẩu thoát, vội vã rời đi

To leave quickly, usually in order to escape.

Ví dụ:

The burglars made off before the police arrived.

Bọn trộm đã tẩu thoát trước khi cảnh sát đến.