Nghĩa của từ "make into" trong tiếng Việt

"make into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make into

US /meɪk ˈɪn.tuː/
"make into" picture

cụm động từ

chuyển/ biến cái này thành cái khác

To change something into something else.

Ví dụ:

They've made the spare room into an office.

Họ đã biến phòng trống thành văn phòng.