Nghĩa của từ look trong tiếng Việt

look trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

look

US /lʊk/
UK /lʊk/
"look" picture

động từ

nhìn, xem, ngó, để ý, mong đợi, có vẻ, mở to mắt nhìn, lưu ý, toan tính, hướng về

Direct one's gaze toward someone or something or in a specified direction.

Ví dụ:

People were looking at him.

Mọi người đang nhìn anh ấy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

cái nhìn, vẻ mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách

An act of directing one's gaze in order to see someone or something.

Ví dụ:

Let me get a closer look.

Hãy để tôi có một cái nhìn kỹ hơn.

Từ đồng nghĩa: