Nghĩa của từ stare trong tiếng Việt
stare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stare
US /ster/
UK /ster/

động từ
nhìn chằm chằm, rõ ràng, rành rành
To look for a long time with the eyes wide open, especially when surprised, frightened, or thinking.
Ví dụ:
Don't stare at people like that, it's rude.
Đừng nhìn chằm chằm vào mọi người như vậy, điều đó thật thô lỗ.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
sự nhìn chằm chằm
A long look at something or someone with your eyes wide open.
Ví dụ:
She gave him a long stare but didn't answer his question.
Cô ấy nhìn anh ấy chằm chằm thật lâu nhưng không trả lời câu hỏi của anh ấy.