Nghĩa của từ "standard of living" trong tiếng Việt

"standard of living" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

standard of living

US /ˌstæn.dəd əv ˈlɪv.ɪŋ/
"standard of living" picture

danh từ

tiêu chuẩn sống, mức sống

The amount of money and comfort people have in a particular society.

Ví dụ:

The standard of living in many developing countries is low.

Mức sống ở nhiều nước đang phát triển còn thấp.

Từ đồng nghĩa: