Nghĩa của từ "living standard" trong tiếng Việt

"living standard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

living standard

US /ˈlɪvɪŋ ˈstændəd/
"living standard" picture

danh từ

mức sống, tiêu chuẩn sống

The amount of money and comfort people have in a particular society.

Ví dụ:

The living standard in many developing countries is low.

Mức sống ở nhiều nước đang phát triển còn thấp.

Từ đồng nghĩa: